EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profanities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profanities
profanity /profanity/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tính báng bổ
lời nói báng bổ; hành động báng bổ
← Xem thêm từ profaning
Xem thêm từ profanity →
Từ vựng liên quan
an
fa
fan
it
ni
nit
of
p
pr
pro
prof
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…