EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profaning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profaning
profane /profane/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
báng bổ (thần thánh)
ngoại đạo, trần tục
ngoại động từ
coi thường; xúc phạm, báng bổ (thần thánh)
làm ô uế (vật thiêng liêng)
← Xem thêm từ profanes
Xem thêm từ profanities →
Từ vựng liên quan
an
fa
fan
in
ni
of
p
pr
pro
prof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…