EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proemial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proemial
proemial /proemial/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa
← Xem thêm từ proembryo
Xem thêm từ proems →
Từ vựng liên quan
em
mi
mia
oem
p
pr
pro
proem
roe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…