Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prodigies
prodigy /prodigy/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường an infant prodigy → một thần đồng (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường a prodigy violonist → một nhạc sĩ viôlông thần đồng