EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procurer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procurer
procurer /procurer/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kiếm, người mua được
ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa
← Xem thêm từ procurement
Xem thêm từ procurers →
Từ vựng liên quan
cur
cure
curer
er
oc
p
pr
pro
procure
re
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…