EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curer
curer /'kjuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chữa (bệnh, thói xấu...)
← Xem thêm từ Curency school
Xem thêm từ curers →
Từ vựng liên quan
c
cur
cure
er
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…