ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Probability distribution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Probability distribution


Probability distribution

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phân phối xác suất

  (Econ) Phân phối Xác suất.
+ Một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra XÁC SUẤT mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…