ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privileging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privileging


privilege /privilege/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đặc quyền, đặc ân

ngoại động từ


  cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
  miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…