EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
privileging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
privileging
privilege /privilege/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đặc quyền, đặc ân
ngoại động từ
cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
← Xem thêm từ privileges
Xem thêm từ privities →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
leg
p
pr
ri
vile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…