privilege /privilege/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đặc quyền, đặc ân
ngoại động từ
cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Các câu ví dụ:
1. "Focusing on the private sector but continuing many privileges for state-owned enterprises is not advisable, Bao said.
Xem tất cả câu ví dụ về privilege /privilege/