ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privileges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privileges


privilege /privilege/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đặc quyền, đặc ân

ngoại động từ


  cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
  miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)

Các câu ví dụ:

1. "Focusing on the private sector but continuing many privileges for state-owned enterprises is not advisable, Bao said.


Xem tất cả câu ví dụ về privilege /privilege/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…