ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ privatizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng privatizations


Privatization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tư nhân hoá
+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…