EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
priorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
priorship
priorship /priorship/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức trưởng tu viện
← Xem thêm từ priors
Xem thêm từ priory →
Từ vựng liên quan
hi
hip
or
p
pr
prior
priors
ri
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…