ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priors


prior /prior/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trưởng tu viện

tính từ


  trước
* phó từ
  prior to trước khi
prior to my arrival → trước khi tôi đến

@prior
  tiên nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…