EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
priors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
priors
prior /prior/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trưởng tu viện
tính từ
trước
* phó từ
prior to trước khi
prior to my arrival
→ trước khi tôi đến
@prior
tiên nghiệm
← Xem thêm từ priorly
Xem thêm từ priorship →
Từ vựng liên quan
or
p
pr
prior
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…