ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primps


primp /primp/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm
to primp oneself up → trang điểm, làm đỏm, làm dáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…