Primary money
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền sơ cấp.
+ Một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc TIỀN CÓ QUYÊN LỰC, tức là loại tiền do các nhà chức trách về tiền tệ phát hành.
(Econ) Tiền sơ cấp.
+ Một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc TIỀN CÓ QUYÊN LỰC, tức là loại tiền do các nhà chức trách về tiền tệ phát hành.