ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Primary market

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Primary market


Primary market

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thị trường sơ cấp.
+ Một số tài sản khi bán lần đầu thì không được bán ở thị trường nơi mà sau đó chúng được buôn bán.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…