EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primary education
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primary education
primary education
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học
← Xem thêm từ Primary commodities
Xem thêm từ Primary goods →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ducat
education
ion
ma
mar
on
p
pr
prim
primary
ri
rim
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…