EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Primary commodities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Primary commodities
Primary commodities
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hàng sơ chế.
← Xem thêm từ primary colour
Xem thêm từ primary education →
Từ vựng liên quan
co
com
commodities
it
ma
mar
mo
mod
modi
od
om
p
pr
prim
primary
ri
rim
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…