ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priggish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priggish


priggish /'prigiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…