ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priestesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priestesses


priest /pri:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy tu, thầy tế
  vồ đập cá (Ai len)

ngoại động từ


  làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…