ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prideful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prideful


prideful /'praidful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ
  tự hào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…