EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prideful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prideful
prideful /'praidful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ
tự hào
← Xem thêm từ prided
Xem thêm từ pridefully →
Từ vựng liên quan
id
ide
p
pr
pride
ri
rid
ride
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…