EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price-cutting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price-cutting
price-cutting /'prais,kʌtiɳ/ (price-slashing) /'prais,slæʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
slashing)
/'prais,slæʃip/
danh từ
sự sụt giá, sự giảm giá
← Xem thêm từ price-cutter
Xem thêm từ Price discrimination →
Từ vựng liên quan
ce
cut
cutting
ic
ice
in
p
pr
Price
price
ri
rice
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…