ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ price-cutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng price-cutting


price-cutting /'prais,kʌtiɳ/ (price-slashing) /'prais,slæʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

 slashing)
/'prais,slæʃip/

danh từ


  sự sụt giá, sự giảm giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…