EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prevarications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prevarications
prevarication /pri,væri'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co
lời nói quanh co; việc làm quanh co
← Xem thêm từ prevarication
Xem thêm từ prevaricator →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
ion
ions
on
p
pr
pre
prevarication
re
rev
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…