ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prevarication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prevarication


prevarication /pri,væri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co
  lời nói quanh co; việc làm quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…