ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pretonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pretonic


pretonic /'pri:'tɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…