EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretone
pretone /'pri:toun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn
← Xem thêm từ pretibial
Xem thêm từ pretonic →
Từ vựng liên quan
on
one
p
pr
pre
re
ret
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…