ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pretexts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pretexts


pretext /'pri:tekst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
on (under, upon) the pretext of → lấy cớ là, lấy lý do là

ngoại động từ


  lấy cớ là; viện ra làm lý do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…