EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretesting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretesting
pretest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thử, kiểm tra trước
* ngoại động từ
thử, kiểm tra trước
← Xem thêm từ pretesticular
Xem thêm từ pretests →
Từ vựng liên quan
est
in
p
pr
pre
pretest
re
ret
rete
st
sting
test
testing
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…