EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretesticular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretesticular
pretesticular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) trước tinh hoàn
← Xem thêm từ pretested
Xem thêm từ pretesting →
Từ vựng liên quan
est
ic
la
lar
p
pr
pre
pretest
re
ret
rete
st
test
testicular
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…