EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preterminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preterminal
preterminal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xuất hiện trước khi chết
← Xem thêm từ preterm
Xem thêm từ pretermission →
Từ vựng liên quan
er
ERM
in
mi
min
p
pr
pre
preterm
re
ret
rete
rm
term
terminal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…