ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presumptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presumptions


presumption /pri'zʌmpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tự phụ, tính quá tự tin
  sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng
there is a strong presumption against the truth of this news → có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng
there is a strong presumption in favour of... → có căn cứ vững chắc để thiên về

@presumption
  điều giả định, điều giả sử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…