ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presume

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presume


presume /pri'zju:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng
I presume that he will do it → tôi cho là nó sẽ làm việc đó
I presume this decision to be final → quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng

nội động từ


  dám, đánh bạo, mạo muội; may
I presume to give you a piece of advice? → tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?
  (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng
to presume upon someone's acquaitance → lợi dụng sự quen biết với ai
to presume on someoen's good naturer → lợi dụng lòng tốt của ai
  tự phụ, quá tự tin

@presume
  giả sử, giả định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…