presume /pri'zju:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng
I presume that he will do it → tôi cho là nó sẽ làm việc đó
I presume this decision to be final → quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng
nội động từ
dám, đánh bạo, mạo muội; may
I presume to give you a piece of advice? → tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?
(+ on, upon) lợi dung, lạm dụng
to presume upon someone's acquaitance → lợi dụng sự quen biết với ai
to presume on someoen's good naturer → lợi dụng lòng tốt của ai
tự phụ, quá tự tin
@presume
giả sử, giả định