EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressworking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressworking
pressworking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(luyện kim) sự làm khuôn ép
← Xem thêm từ presswork
Xem thêm từ prest-money →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
or
p
pr
pre
pres
press
presswork
re
res
ss
sw
wo
work
working
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…