ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presswork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presswork


presswork

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sản phẩm ép, sản phẩm dập
  công việc in

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…