EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressrun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressrun
pressrun
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số bản in
việc cho chạy máy in (để in)
← Xem thêm từ pressrooms
Xem thêm từ pressure →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
pres
press
re
res
ru
run
sr
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…