ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preservative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preservative


preservative /pri'zə:vətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
preservative measure → biện pháp phòng giữ
preservative drug → thuốc phòng bệnh

danh từ


  thuốc phòng bênh
  biện pháp phòng giữ
  (hoá học) chất phòng phân hu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…