ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preservations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preservations


preservation /,prevə:'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation → được bảo quản rất tốt
  sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
  (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…