ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prescriptivism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prescriptivism


prescriptivism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thuyết thói quen (trong ngôn ngữ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…