EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presager
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presager
presager
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người báo trước
← Xem thêm từ presageful
Xem thêm từ presages →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
esa
p
pr
pre
pres
presage
re
res
sa
sag
sage
sager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…