ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presage


presage /'presidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điềm, triệu
  linh cảm, sự cảm thấy trước

ngoại động từ


  báo trước, báo điềm
  nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…