ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preparatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preparatory


preparatory /pri'pærətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị
preparatory to → để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
preparatory school → trường dự bị

danh từ


  trường dự bị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…