EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premundane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premundane
premundane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trước khi sáng tạo thế giới
← Xem thêm từ premoulding
Xem thêm từ premunition →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
dane
em
emu
mu
mundane
p
pr
pre
re
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…