EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mundane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mundane
mundane /'mʌndein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
mundane joys
→ những thú vui trần tục
← Xem thêm từ munching
Xem thêm từ Mundell - Fleming model →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
dane
m
mu
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…