ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prelusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prelusive


prelusive /'pri'lju:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu
  báo trước; để báo trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…