ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elusive


elusive /i'lu:siv/ (elusory) /i'lu:səri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
  khó nắm (ý nghĩa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…