ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prejudicial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prejudicial


prejudicial /,predʤu'diʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…