EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prejudicial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prejudicial
prejudicial /,predʤu'diʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...)
← Xem thêm từ prejudices
Xem thêm từ prejudicially →
Từ vựng liên quan
ci
cia
ic
ici
judicial
p
pr
pre
re
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…