EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prejudicate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prejudicate
prejudicate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phán quyết khi chưa tra xét
ức đoán
* tính từ
ức đoán, thiên lệch
← Xem thêm từ prejudgments
Xem thêm từ prejudice →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ic
p
pr
pre
re
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…