ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prejudgments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prejudgments


prejudgment /'pri:'dʤʌdʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước
  sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…