ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preignitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preignitions


preignition

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…