EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preheating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preheating
preheating /pri:'hi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nung sơ b
← Xem thêm từ preheater
Xem thêm từ preheats →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eating
eh
he
heat
heating
in
p
pr
pre
preheat
re
reheat
reheating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…