ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prefaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prefaced


preface /'prefis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)

ngoại động từ


  đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)
  mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)

nội động từ


  nhận xét mở đầu

@preface
  lời nói đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…